MÁY MAY 2 KIM CỐ ĐỊNH BROTHER T-8421D
Liên hệ 0939.843.160
MÁY MAY 1 KIM ĐIỆN TỬ BROTHER S-7100A
Liên hệ 0939.843.160
1/ Máy may 1 kim điện tử BROTHER S-7100A
2/ Chức năng : máy may 2 điện tử brother cắt chỉ lại mũi tự động,
3/ Điều chỉnh tốc độ nhanh chậm tốc cao mang lại năng xuất cao
4/ Hệ thống vòng cắt được các loại chỉ dầy mỏng, trống thám dầu may ra sản phẩm sạch đạt tiêu chuẩn quốc tế
5/ Cắt ngắn chị tiết chị nhân công thợ phụ cắt chỉ lại
6/ Mô tơ tiết kiệm điện 70% so với các dong máy truyền thống linh kiện dễ thay thế
7/ Cấu chúc chất chắn ổ nhật bền bỉ, thiết bị điện được kiểm tra chất cao
8/ các tính năng máy may 1 kim điện tử brother ngăn ngừa gãy kim, thân thiên môi trường
Bảng điều khiển cảm ứng với màn hình màu LCD thân thiện với người dùng
Được trang bị chức năng ngăn ngừa gãy kim khi may lại mũi
Động cơ mạnh mẽ 550W tạo ra một lượng lớn mô-men xoắn ngay cả ở tốc độ chậm giúp gia tăng lực đâm kim. Điều này cho phép may chính xác trên vật liệu dày và các mối nối. Nếu lực kháng đâm kim tăng khi may trên vật liệu dày hoặc các mối nối thì khả năng kiểm soát độ rung (tác động không liên tục) sẽ tự động làm tăng lực đâm kim. (Đang chờ cấp bằng sáng chế)
Trang bị cổng USB trên bảng điều khiển
Tăng năng suất nhờ hệ thống IoT
Máy có tích hợp hệ thống IoT. Với hình ảnh trực quan sinh động nhờ kết nối máy may với máy tính thông qua kết nối mạng, cho phép khách hàng phân tích, quản lý quy trình và tăng tốc độ cải tiến năng suất cũng như công tác bảo trì. * Máy may áp dụng hệ thống IoT của Brother. Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo Catalog “Hệ thống mạng lưới máy may công nghiệp của Brother”.
Truyền động trực tiếp | Mũi may | Cơ cấu đẩy | Ổ | Cắt chỉ | Gạt chỉ | Loại bôi trơn | Ứng dụng | Tốc độ may tối đa*1 | Lại mũi nhanh | Ngăn ngừa gãy kim | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T-8421D | ◯ | Thắt nút | Răng cưa đẩy Trụ kim đẩy | Ổ tiêu chuẩn | – | ◯ | Bôi trơn tối thiểu Bán khô*2 | Đồ lót Hàng mỏng và trung bình*2 | 4,000~3,000 mũi/phút | ◯ | ◯ |
T-8422D | ◯ | Thắt nút | Răng cưa đẩy Trụ kim đẩy | Ổ tiêu chuẩn | ◯ | ◯ | Bôi trơn tối thiểu*2 | Hàng mỏng và trung bình Hàng dày*2 | 4,000~3,000 mũi/phút | ◯ | ◯ |
T-8722D | ◯ | Thắt nút | Răng cưa đẩy Trụ kim đẩy | Ổ lớn | ◯ | ◯ | Bôi trơn tối thiểu | Hàng dày | 3,000 mũi/phút | ◯ | ◯ |
T-8420C | – | Thắt nút | Răng cưa đẩy Trụ kim đẩy | Ổ tiêu chuẩn | – | – | Bôi trơn tối thiểu Bán khô*2 | Đồ lót Hành mỏng và trung bình Hàng dày*2 | 4,000~3,000 mũi/phút | – | – |
T-8720C | – | Thắt nút | Răng cưa đẩy Trụ kim đẩy | Ổ lớn | – | – | Bôi trơn tối thiểu | Hàng dày | 3,000 mũi/phút | – |